Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chiêm
[chiêm]
|
danh từ
Summer rice
to transplant summer rice
summer rice-fields
failure of both summer and autumn crops
tính từ
(of rice harvest) fifth lunar month, summer
summer paddy
Out of season, late
out-of-season guavas
late custard-apples