Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
thối
[thối]
|
addled; rotten
Addled egg
to stink; to have an offensive smell
Does your timber stink?
to give back (small change)
Keep the change!