Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
che giấu
[che giấu]
|
to hide; to conceal
To hide one's mistakes
To hide one's feelings
To hide/conceal a criminal
to shelter
The people of the enemy-occupied areas wholeheartedly sheltered and protected revolutionary militants