Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chữ thập
[chữ thập]
|
cross
To sign with a cross; To sign with an X
To put a cross on something
Cruciate; cruciform