Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đánh dấu
[đánh dấu]
|
to mark
To mark a book's unfinished page
This success marked a new step forward of the movement
They marked me (down as) absent/present