Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chứa chan
[chứa chan]
|
tính từ
Suffuse, overflowing (with); overbrim
overflowing tears
a look suffuse with love
overflowing hopes