Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chống đối
[chống đối]
|
to oppose; to be hostile to ...
To enforce dictatorship against those who oppose the regime
hostile; dissident
The hostile elements