Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chế độ phong kiến
[chế độ phong kiến]
|
feudal regime/system
In 1867 the last shogun resigned, and the samurai lost their privileges in 1871 when the feudal system was abolished