Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chẹn
[chẹn]
|
danh từ
Spikelet
bundle, bunch
bunch of rice
động từ
To choke, block, block up, bar; jam
to feel it hard to breathe as if a large block of stone was weighing chokingly on one's chest
to feel choked by anger
to block the access to some place