Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chập chững
[chập chững]
|
to toddle
The baby has just started to toddle
To learn how to walk by toddling
To toddle to the door
To be at the start of one's career
Still a toddler in the trade; Still a greenhorn/novice in the trade
To make one's debut in society; To come out