Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ra đời
[ra đời]
|
to come out into society; to enter society; to make one's way in the world
To make one's debut in society
To bring ... into the world; to give birth to .....