Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chấm chấm
[chấm chấm]
|
to stipple
dotted
To cut/tear along the dotted line
Please sign on the dotted line