Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chú ý
[chú ý]
|
to pay attention to ...; to mind; to notice; to heed
To pay attention to the teacher's explanations
To pay special attention to ....
look out !; watch out !
Look out, there's a car coming !
to be constantly concerned with ...
To be constantly concerned with one's children's education