Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
giảng
[giảng]
|
to explain; to expound
It needs no explanation
Do you need any further explanation?
to lecture; to preach