Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chôn chân
[chôn chân]
|
To confine oneself, to keep oneself shut up, bury one's feet; (nghĩa bóng) get tied up (in)
he confined himself to his village and never went out of his house
To pin down
the guerillas pinned down the enemy in their post