Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chìa
[chìa]
|
To insert a key in a lock
The key was still in the ignition
to extend; to hold out
To extend one's hand to greet someone
to show
To show one's card
to jut out; to protrude; to overhang
The balcony juts out over the road