Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
chìa khoá
[chìa khóa]
|
key
To put the key in the lock
Technical improvement is the key to the raising of labour efficiency
To hold the purse-strings (in a household)