Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
châm cứu
[châm cứu]
|
acupuncture
Acupuncturist
To acupuncture an old patient
To have acupuncture treatment