Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lớn tuổi
[lớn tuổi]
|
advanced in years; elderly
I'm beginning to feel my age
He's older than I am; He's older than me
It's sad that no one seems to care about the elderly