Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cao niên
[cao niên]
|
elderly; advanced in years; old
The village elders
A writer of advanced years; A writer advanced in years