Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ca-ra-tê
[caratê]
|
(tiếng Pháp gọi là Karaté) karate
Karate chop
Karate trainee
Karateists can split bricks with their bare hands; Karate experts can split bricks with their bare hands