Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cựu
[cựu]
|
late; former; one-time; once; ex-
The late/former prime minister; ex-premier
Ex-prisoner
The Taliban imposed harsh Islamic laws and executed former President Najibullah