Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cựu chiến binh
[cựu chiến binh]
|
veteran; war veteran; ex-serviceman; ex-servicewoman
To employ young veterans as security guards