Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cực chẳng đã
[cực chẳng đã]
|
unwilling; reluctant; grudging
She was reluctant to admit the truth
To give a reluctant smile
as a last resort; in the last resort
Call her only as a last resort/in the last resort, because she's very busy
Flight was the only resort left to me; Flight was my only resort