Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cỡ
[cỡ]
|
size; caliber; bore
Of all sizes
8-mm calibre rifle
What size are you?; what size do you take?; what's your size?
I take (a) size 40
We've nothing in your size
They both wear the same size
around; about; approximately
Her husband is about 40 years old