Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cặn
[cặn]
|
danh từ
Dregs, lees, sediment; remainder, rest, residue; remains, leavings; waste matter
never drain a cup to the dregs
table leavings (left to hirelings)