Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cẳng gà
[cẳng gà]
|
lower part of leg of a cooked chicken; drumstick
Very thin arms and legs