Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh cáo
[cảnh cáo]
|
to warn
To punish this thief as a warning to others
To fire three warning shots
To serve a strong warning on a cadre having committed mistakes
Let that be a warning to you!
threatening; warning
A warning glance/gesture