Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
căn cứ địa
[căn cứ địa]
|
revolutionary base; guerilla base; powerbase
To set up a revolutionary base in the countryside
Northernmost Vietnam was the holy revolutionary base of our country during the resistance against the French colonialists
Saddam Hussein was born near Tikrit and made it his powerbase.