Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cài đặt
[cài đặt]
|
(tin học) to set up; to install
To install MTD 300 on a laptop
There are three installation options available :
Windows setup procedure
To uninstall a program