Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bẩy
[bẩy]
|
to prise; to lever; to pry
To prise up a pillar
To prise up a slab of stone
They had to burst the door in because they had lost the key