Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bạn
[bạn]
|
friend; fellow; comrade; chum; pal; mate
A friend in need is a friend indeed
Childhood friend
He's no friend of mine
A doctor friend of mine lives in France
you
What's your name? How old are you? Where do you live? How are you?
If so, you simply press the following key combination :