Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
[bơ]
|
(từ gốc tiếng Pháp là Beurre) butter
Bread spread with butter, bread and butter
Table leavings (left to hirelings)
avocado
Avocado tree
cold; impassive
To remain cold and not pay any attention
in despair; disappointed
to carry; to move