Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bung
[bung]
|
danh từ
big cooking pot; big cauldron
a cooking pot for glutinous rice square cakes
động từ
to burst open, burst, bust, come apart
the rim of the basket has burst
the parachute has burst open and is now hanging in the air
to boil to a pulp
to boil maize to a pulp
egg-plant boiled soft
cook very long, stew