Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
lơ lửng
[lơ lửng]
|
to hang
To hang in mid air
undecided; irresolute; indecisive; hesitant; of two minds; wavering
undecided; indecisive; unsolved; unresolved