Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
buồn tẻ
[buồn tẻ]
|
dull, humdrum, gloomy, dreary
a humdrum life
ponderous writing