Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bổn phận
[bổn phận]
|
duty; obligation
One's obligations as a citizen/child
To have a sense of duty
To feel duty bound to do something
To fail in one's duty
To do one's duty by one's country
Each citizen is under obligation to join the army for the defence of the fatherland