Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bị thương
[bị thương]
|
to be hurt/wounded/injured
To fall and get wounded in the head
(Was) anyone/anybody hurt?; (Was) anybody injured?
Fortunately, no one was hurt/injured in the accident
20 people were injured in the explosion
To shoot to wound somebody