Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bệu
[bệu]
|
tính từ.
flabby
the child is flabby, not in good health
to be flabbily fat
a sagging face