Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bắt nhịp
[bắt nhịp]
|
động từ
to conduct (an orchestra, a choir); beat time
to be in tune with
to be in tune with the new way of life