Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bập bùng
[bập bùng]
|
flickering
The tomtom sounded crescendo then diminuendo
The torches flickered in the late night
crescendo then diminuendo
The guitar's crescendo then diminuendo accompaniment
Dancing flame; flickering flame