Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đệm đàn
[đệm đàn]
|
to accompany
The songstress was accompanied on the piano by her lover
She plays her own accompaniment
To sing unaccompanied