Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
ca sĩ
[ca sĩ]
|
singer; songster; songstress; vocalist
Night-club singer
This singer writes her own material