Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bất đồng ý kiến
[bất đồng ý kiến]
|
to diverge; to differ/disagree with somebody; to have a difference of opinion with somebody
Archaeologists very often differ on the dates
Why do you differ (with each other) about the course of action?
Clear up any difference of opinions and shake hands (with each other)
We must agree to differ