Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bấm đốt
[bấm đốt]
|
động từ
to count by thumbing one's phalanges, to count on the fingers of one's hand (như bấm tay )
to count on the fingers of one's hand
he opened his hand and counted on the fingers, and found that it had been going on four long years