Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bảo hành
[bảo hành]
|
warranty
Warranty card
This TV set has a two-year warranty on it
Therefore, it is still under warranty