Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bù lại
[bù lại]
|
xem
as a reward/compensation for...; in return for ...
You've helped me very much and please accept this gift as a reward
I coach Huong for her university entrance exam and in return/compensation, she finds work for me