Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
luyện thi đại học
[luyện thi đại học]
|
to train/coach/tutor somebody for a university entrance examination
( học luyện thi đại học ) to study/prepare for a university entrance examination
To attend a preparatory class for university entrance examination