Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bôi bác
[bôi bác]
|
động từ
To smear, to stain (nói khái quát)
to smear one's face and act as a clown; to make up one's face grotesquely for a clown's part
the work smears life with an obvious bad intention
To perform carelessly, to do by halves, do carelessly
to do one's work so hastily is to do it by halves
to scribble down a few words in a perfunctory way
the careless, perfunctory style of work should not be tolerated