Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
bô bô
[bô bô]
|
speak loudly and inconsiderately; loudly and openly
to boast of something loudly and openly to everyone
to speak loudly and openly and not to keep any secret
divulge, disclose